XE DONGFENG 3 CHÂN MÁY C230|XE DONGFENG 1 CẦU
Xin giới thiệu xe dongfeng 3 chân đặc biệt là dòng xe dongfeng máy c230 tải trọng 10t8 mới 2015 được nhập khẩu và lắp ráp bởi nhà máy Dongfeng Hoàng Huy.Xe dongfeng 10t8 xuất hiện đáp ứng được nhu cầu hiện nay bởi những ưu điểm nổi trội phù hợp với quy định của Bộ GTVT về giới hạn kích thước xe cũng như thùng hàng vừa chống được tình trạng chủ phương tiện chở hàng quá tải.
Xe dongfeng 1 cầu 6x2 có công suất động cơ c230 phù hợp để chở hàng đúng tải, kết cấu gầm bệ phù hợp với tải trọng làm cho tự trọng bản thân xe giảm để tăng tải trọng hàng hoá, chiều dài sơ sở, kích thước thùng hàng phù hợp tạo ra sự hài hòa cân đối giữa chiều cao thùng hàng với tổng thể xe nhưng vẫn đảm bảo tính năng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
Đặc điểm dongfeng máy c230 1 cầu:
Cabin 1 giường nằm, tổng tải trọng 21 tấn, hộp số 2 tầng. Kích thước thùng xe dongfeng hoàng huy c230 dài 8m,cỡ lốp 12R20
Với tải trọng hợp lý ,kích thước thùng phù hợp giá thành rẻ thì dòng dongfeng máy c230 là sự lự chọn tốt nhất cho Qúy khách hàng.
Hình ảnh xe dongfeng 10t8 máy c230:
Thông số kỹ thuật xe dongfeng 10t8 máy C230:
Nhãn hiệu : |
DONGFENG HH/C230 33-TMT.32SR12 |
Số chứng nhận : |
768/VAQ09 - 01/14 - 00 |
Ngày cấp : |
31/10/2014 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải (có mui) |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
10020 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
3495 + 2895 |
kG |
- Cầu sau : |
3630 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
10850 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
21000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
10235 x 2500 x 3650 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8000 x 2350 x 875/2150 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
1950 + 5350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1980/1860 |
mm |
Số trục : |
3 |
|
Công thức bánh xe : |
6 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
C230-33 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
8300 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
170 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/04/--- |
Lốp trước / sau: |
12.00R20 /12.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hàng năm, Giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Số tài khoản: 202 1100 287 007 Tại Ngân Hàng Quân Đội
Số tài khoản: 3151 0000 802 194 Tại Nh Tm Cp Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam – Chi Nhánh Phú Nhuận (Bidv )
Điện thoại : 18002017
Tư vấn bán hàng: 0909 039 481
Tư vấn kỹ thuật 24/7: 0904 862 863
Cung cấp phụ tùng - phụ kiện: 0903 492 924
Email: anhototai@gmail.com
Địa điểm bảo hành - bảo dưỡng- sửa chữa: